Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Botswana Pula và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Botswana Pula. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Botswana Pulas để chuyển đổi loại tiền tệ.

Pula Botswana là tiền tệ Botswana (BW, BWA). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu BWP có thể được viết P. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Pula Botswana được chia thành 100 thebe. Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Pula Botswana cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi BWP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


BWP YER
coinmill.com
10.00 185.850
20.00 371.700
50.00 929.245
100.00 1858.490
200.00 3716.985
500.00 9292.455
1000.00 18,584.915
2000.00 37,169.825
5000.00 92,924.565
10,000.00 185,849.130
20,000.00 371,698.265
50,000.00 929,245.660
100,000.00 1,858,491.320
200,000.00 3,716,982.635
500,000.00 9,292,456.590
1,000,000.00 18,584,913.180
2,000,000.00 37,169,826.355
BWP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
YER BWP
coinmill.com
200.000 10.76
500.000 26.90
1000.000 53.81
2000.000 107.61
5000.000 269.04
10,000.000 538.07
20,000.000 1076.14
50,000.000 2690.35
100,000.000 5380.71
200,000.000 10,761.42
500,000.000 26,903.54
1,000,000.000 53,807.08
2,000,000.000 107,614.17
5,000,000.000 269,035.42
10,000,000.000 538,070.85
20,000,000.000 1,076,141.70
50,000,000.000 2,690,354.24
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ