Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Belarusian Ruble và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Belarusian Ruble. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Belarusian Rubles để chuyển đổi loại tiền tệ.

The Belarusian Ruble là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYN có thể được viết BR. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. The Belarusian Ruble được chia thành 100 kopeks. Tỷ giá hối đoái the Belarusian Ruble cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYN có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


BYN XEM
coinmill.com
2.00 20.622
5.00 51.556
10.00 103.111
20.00 206.223
50.00 515.556
100.00 1031.113
200.00 2062.225
500.00 5155.564
1000.00 10,311.127
2000.00 20,622.254
5000.00 51,555.635
10,000.00 103,111.270
20,000.00 206,222.541
50,000.00 515,556.352
100,000.00 1,031,112.704
200,000.00 2,062,225.409
500,000.00 5,155,563.522
BYN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BYN
coinmill.com
20.000 1.94
50.000 4.85
100.000 9.70
200.000 19.40
500.000 48.49
1000.000 96.98
2000.000 193.97
5000.000 484.91
10,000.000 969.83
20,000.000 1939.65
50,000.000 4849.13
100,000.000 9698.26
200,000.000 19,396.52
500,000.000 48,491.30
1,000,000.000 96,982.61
2,000,000.000 193,965.22
5,000,000.000 484,913.04
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ