Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Yên Nhật (JPY) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


BYR JPY
coinmill.com
2000 124
5000 311
10,000 622
20,000 1243
50,000 3108
100,000 6215
200,000 12,430
500,000 31,076
1,000,000 62,152
2,000,000 124,304
5,000,000 310,760
10,000,000 621,521
20,000,000 1,243,042
50,000,000 3,107,605
100,000,000 6,215,210
200,000,000 12,430,419
500,000,000 31,076,048
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
JPY BYR
coinmill.com
100 1609
200 3218
500 8045
1000 16,090
2000 32,179
5000 80,448
10,000 160,896
20,000 321,791
50,000 804,478
100,000 1,608,956
200,000 3,217,912
500,000 8,044,781
1,000,000 16,089,562
2,000,000 32,179,124
5,000,000 80,447,811
10,000,000 160,895,622
20,000,000 321,791,244
JPY tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ