Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Lisk (LSK) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Lisk được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Lisk trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Lisks hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The Lisk là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu LSK có thể được viết LSK. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Lisk cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LSK có 15 chữ số có nghĩa.


BYR LSK
coinmill.com
2000 0.47735
5000 1.19337
10,000 2.38673
20,000 4.77346
50,000 11.93366
100,000 23.86731
200,000 47.73462
500,000 119.33655
1,000,000 238.67311
2,000,000 477.34622
5,000,000 1193.36554
10,000,000 2386.73108
20,000,000 4773.46215
50,000,000 11,933.65538
100,000,000 23,867.31076
200,000,000 47,734.62152
500,000,000 119,336.55381
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
LSK BYR
coinmill.com
0.50000 2095
1.00000 4190
2.00000 8380
5.00000 20,949
10.00000 41,898
20.00000 83,797
50.00000 209,492
100.00000 418,983
200.00000 837,966
500.00000 2,094,916
1000.00000 4,189,831
2000.00000 8,379,662
5000.00000 20,949,155
10,000.00000 41,898,311
20,000.00000 83,796,621
50,000.00000 209,491,553
100,000.00000 418,983,106
LSK tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ