Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Đô la New Zealand (NZD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Đô la New Zealand được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Đô la New Zealand trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Zealand đô la hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Dollar New Zealand là tiền tệ New Zealand (NZ, NZL), Quần đảo Cook (CK, COK), Niue (NU, NIU), Pitcairn (PN, PCN), và Tokelau (TK, TKL). Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu NZD có thể được viết NZ$. Dollar New Zealand được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Dollar New Zealand cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NZD có 6 chữ số có nghĩa.


BYR NZD
coinmill.com
2000 1.30
5000 3.20
10,000 6.50
20,000 13.00
50,000 32.50
100,000 64.90
200,000 129.80
500,000 324.60
1,000,000 649.20
2,000,000 1298.40
5,000,000 3246.10
10,000,000 6492.10
20,000,000 12,984.30
50,000,000 32,460.70
100,000,000 64,921.40
200,000,000 129,842.90
500,000,000 324,607.20
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
NZD BYR
coinmill.com
1.00 1540
2.00 3081
5.00 7702
10.00 15,403
20.00 30,806
50.00 77,016
100.00 154,032
200.00 308,065
500.00 770,162
1000.00 1,540,323
2000.00 3,080,646
5000.00 7,701,615
10,000.00 15,403,231
20,000.00 30,806,461
50,000.00 77,016,153
100,000.00 154,032,307
200,000.00 308,064,613
NZD tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ