Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Rúp Nga (RUB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Rúp Nga được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rúp Nga trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Rúp Nga hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Ruble Nga là tiền tệ Liên bang Nga (RU, RUS, Nga). Ruble Nga còn được gọi là Rúp Nga. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu RUB có thể được viết R. Ruble Nga được chia thành 100 kopecks. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Ruble Nga cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi RUB có 6 chữ số có nghĩa.


BYR RUB
coinmill.com
2000 70.99
5000 177.48
10,000 354.95
20,000 709.90
50,000 1774.75
100,000 3549.50
200,000 7099.00
500,000 17,747.51
1,000,000 35,495.01
2,000,000 70,990.03
5,000,000 177,475.07
10,000,000 354,950.14
20,000,000 709,900.28
50,000,000 1,774,750.71
100,000,000 3,549,501.42
200,000,000 7,099,002.85
500,000,000 17,747,507.12
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
RUB BYR
coinmill.com
50.00 1409
100.00 2817
200.00 5635
500.00 14,086
1000.00 28,173
2000.00 56,346
5000.00 140,865
10,000.00 281,730
20,000.00 563,459
50,000.00 1,408,649
100,000.00 2,817,297
200,000.00 5,634,594
500,000.00 14,086,485
1,000,000.00 28,172,971
2,000,000.00 56,345,942
5,000,000.00 140,864,854
10,000,000.00 281,729,708
RUB tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ