Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Status (SNT) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Status được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Status trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Statuses hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). The Status là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu SNT có thể được viết SNT. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the Status cập nhật lần cuối vào ngày 26 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi SNT có 15 chữ số có nghĩa.


BYR SNT
coinmill.com
2000 21.731
5000 54.328
10,000 108.656
20,000 217.312
50,000 543.279
100,000 1086.558
200,000 2173.116
500,000 5432.790
1,000,000 10,865.579
2,000,000 21,731.158
5,000,000 54,327.895
10,000,000 108,655.790
20,000,000 217,311.580
50,000,000 543,278.950
100,000,000 1,086,557.900
200,000,000 2,173,115.801
500,000,000 5,432,789.502
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
SNT BYR
coinmill.com
20.000 1841
50.000 4602
100.000 9203
200.000 18,407
500.000 46,017
1000.000 92,034
2000.000 184,068
5000.000 460,169
10,000.000 920,338
20,000.000 1,840,675
50,000.000 4,601,688
100,000.000 9,203,375
200,000.000 18,406,750
500,000.000 46,016,876
1,000,000.000 92,033,752
2,000,000.000 184,067,503
5,000,000.000 460,168,758
SNT tỷ lệ
26 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ