Old Belarusian Ruble (BYR) is obsolete. It was replaced by the New Belarusian Ruble (BYN) on July 1, 2016 1000 BYR are equivalent to 1 BYN.

Belarusian Ruble (BYN) và Bạt Thái Lan (THB) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Baht Thái Lan trên đất liền (THB) là tiền tệ hàng ngày được sử dụng để mua hàng hoá và dịch vụ ở Thái Lan. Chính phủ Thái Lan đã đặt các hạn chế về kinh doanh tiền tệ với các nước khác để hạn chế đầu cơ tiền tệ. Ngân hàng ra nước ngoài (ngân hàng bên ngoài Thái Lan) không có thể trao đổi THB với ngoại tệ. Họ thay vì phải trao đổi ngoài khơi Thái Baht (THO). Baht ra nước ngoài được tính thuế của chính phủ Thái Lan.

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Rúp Belarus và Bạt Thái Lan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Rúp Belarus . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bạt Thái Lan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bạt Thái Lan hoặc Belarus rúp để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ruble Belarus là tiền tệ Belarus (BY, BLR, Belorussia). Baht Thái Lan là tiền tệ Thái Lan (TH, THA). Baht Thái Lan còn được gọi là Bahts, và Trên đất liền Baht. Ký hiệu BYR có thể được viết BR. Ký hiệu THB có thể được viết Bht, và Bt. Baht Thái Lan được chia thành 100 stang. Tỷ giá hối đoái Ruble Belarus cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Baht Thái Lan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BYR có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi THB có 6 chữ số có nghĩa.


BYR THB
coinmill.com
2000 29.00
5000 72.75
10,000 145.25
20,000 290.50
50,000 726.50
100,000 1452.75
200,000 2905.75
500,000 7264.25
1,000,000 14,528.50
2,000,000 29,056.75
5,000,000 72,642.00
10,000,000 145,283.75
20,000,000 290,567.50
50,000,000 726,419.00
100,000,000 1,452,837.75
200,000,000 2,905,675.50
500,000,000 7,264,189.00
BYR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
THB BYR
coinmill.com
20.00 1377
50.00 3442
100.00 6883
200.00 13,766
500.00 34,415
1000.00 68,831
2000.00 137,662
5000.00 344,154
10,000.00 688,308
20,000.00 1,376,616
50,000.00 3,441,540
100,000.00 6,883,081
200,000.00 13,766,162
500,000.00 34,415,404
1,000,000.00 68,830,808
2,000,000.00 137,661,617
5,000,000.00 344,154,042
THB tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ