Lira Ý (ITL) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương với 1.936,27 ITL.

Dollar Belize (BZD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Belize và Ý Lira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Belize . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ý Lira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ý Lire hoặc Belize đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Belize là tiền tệ Belize (BZ, BLZ). Lira Ý là tiền tệ Ý (CNTT, ITA). Ký hiệu BZD có thể được viết BZ$. Dollar Belize được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Belize cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái Lira Ý cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi BZD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ITL có 6 chữ số có nghĩa.


BZD ITL
coinmill.com
2.00 1781
5.00 4453
10.00 8907
20.00 17,814
50.00 44,534
100.00 89,069
200.00 178,137
500.00 445,343
1000.00 890,685
2000.00 1,781,371
5000.00 4,453,427
10,000.00 8,906,854
20,000.00 17,813,708
50,000.00 44,534,269
100,000.00 89,068,539
200,000.00 178,137,078
500,000.00 445,342,694
BZD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
ITL BZD
coinmill.com
1000 1.12
2000 2.25
5000 5.61
10,000 11.23
20,000 22.45
50,000 56.14
100,000 112.27
200,000 224.55
500,000 561.37
1,000,000 1122.73
2,000,000 2245.46
5,000,000 5613.65
10,000,000 11,227.31
20,000,000 22,454.62
50,000,000 56,136.54
100,000,000 112,273.09
200,000,000 224,546.18
ITL tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ