Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Dollar Belize và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Dollar Belize . Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Belize đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Belize là tiền tệ Belize (BZ, BLZ). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu BZD có thể được viết BZ$. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Dollar Belize được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Belize cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi BZD có 5 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 14 chữ số có nghĩa.


BZD XEM
coinmill.com
2.00 25.969
5.00 64.922
10.00 129.845
20.00 259.690
50.00 649.225
100.00 1298.450
200.00 2596.899
500.00 6492.248
1000.00 12,984.497
2000.00 25,968.993
5000.00 64,922.483
10,000.00 129,844.967
20,000.00 259,689.933
50,000.00 649,224.833
100,000.00 1,298,449.667
200,000.00 2,596,899.333
500,000.00 6,492,248.333
BZD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023
XEM BZD
coinmill.com
20.000 1.54
50.000 3.85
100.000 7.70
200.000 15.40
500.000 38.51
1000.000 77.01
2000.000 154.03
5000.000 385.07
10,000.000 770.15
20,000.000 1540.30
50,000.000 3850.75
100,000.000 7701.49
200,000.000 15,402.98
500,000.000 38,507.46
1,000,000.000 77,014.92
2,000,000.000 154,029.84
5,000,000.000 385,074.61
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ