Peseta Tây Ban Nha (ESP) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 1 tháng 1 năm 1999.
Một EUR tương đương 166,386 ESP.

Đô la Canada (CAD) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Đô la Canada và Tây Ban Nha Peseta được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Đô la Canada. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tây Ban Nha Peseta trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tây Ban Nha pesetas hoặc Canada đô la để chuyển đổi loại tiền tệ.

Dollar Canada là tiền tệ Canada (CA, CAN). Peseta Tây Ban Nha là tiền tệ Tây Ban Nha (ES, ESP). Ký hiệu CAD có thể được viết Can$. Dollar Canada được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Dollar Canada cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peseta Tây Ban Nha cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CAD có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ESP có 6 chữ số có nghĩa.


CAD ESP
coinmill.com
1.00 112
2.00 224
5.00 560
10.00 1120
20.00 2240
50.00 5599
100.00 11,198
200.00 22,396
500.00 55,990
1000.00 111,981
2000.00 223,962
5000.00 559,905
10,000.00 1,119,809
20,000.00 2,239,619
50,000.00 5,599,047
100,000.00 11,198,094
200,000.00 22,396,188
CAD tỷ lệ
22 tháng Năm 2024
ESP CAD
coinmill.com
100 0.89
200 1.79
500 4.47
1000 8.93
2000 17.86
5000 44.65
10,000 89.30
20,000 178.60
50,000 446.50
100,000 893.01
200,000 1786.02
500,000 4465.05
1,000,000 8930.09
2,000,000 17,860.18
5,000,000 44,650.46
10,000,000 89,300.91
20,000,000 178,601.82
ESP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ