Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Guinea Franc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Guinea Franc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Guinea Francs hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Franc Guinea là tiền tệ Guinea (GN, Gin). Franc Guinea còn được gọi là Franc Guineen. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu GNF có thể được viết FG. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Franc Guinea cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi GNF có 4 chữ số có nghĩa.


CHF GNF
coinmill.com
0.50 4695
1.00 9390
2.00 18,780
5.00 46,949
10.00 93,899
20.00 187,797
50.00 469,493
100.00 938,987
200.00 1,877,974
500.00 4,694,934
1000.00 9,389,869
2000.00 18,779,738
5000.00 46,949,344
10,000.00 93,898,688
20,000.00 187,797,377
50,000.00 469,493,442
100,000.00 938,986,884
CHF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
GNF CHF
coinmill.com
5000 0.55
10,000 1.05
20,000 2.15
50,000 5.30
100,000 10.65
200,000 21.30
500,000 53.25
1,000,000 106.50
2,000,000 213.00
5,000,000 532.50
10,000,000 1065.00
20,000,000 2129.95
50,000,000 5324.90
100,000,000 10,649.80
200,000,000 21,299.55
500,000,000 53,248.90
1,000,000,000 106,497.75
GNF tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ