Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CHF JPY
coinmill.com
0.50 85
1.00 171
2.00 342
5.00 855
10.00 1709
20.00 3418
50.00 8546
100.00 17,091
200.00 34,182
500.00 85,456
1000.00 170,912
2000.00 341,824
5000.00 854,559
10,000.00 1,709,118
20,000.00 3,418,236
50,000.00 8,545,591
100,000.00 17,091,182
CHF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
JPY CHF
coinmill.com
100 0.60
200 1.15
500 2.95
1000 5.85
2000 11.70
5000 29.25
10,000 58.50
20,000 117.00
50,000 292.55
100,000 585.10
200,000 1170.20
500,000 2925.50
1,000,000 5850.95
2,000,000 11,701.95
5,000,000 29,254.85
10,000,000 58,509.70
20,000,000 117,019.40
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ