Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Riel Campuchia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Riel Campuchia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Campuchia Riels hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Riel Campuchia là tiền tệ Cam-pu-chia (Kampuchea, KH, KHM). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu KHR có thể được viết CR. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Riel Campuchia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Riel Campuchia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KHR có 4 chữ số có nghĩa.


CHF KHR
coinmill.com
0.50 2300
1.00 4500
2.00 9100
5.00 22,700
10.00 45,400
20.00 90,900
50.00 227,100
100.00 454,300
200.00 908,600
500.00 2,271,400
1000.00 4,542,900
2000.00 9,085,800
5000.00 22,714,400
10,000.00 45,428,900
20,000.00 90,857,800
50,000.00 227,144,400
100,000.00 454,288,800
CHF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
KHR CHF
coinmill.com
5000 1.10
10,000 2.20
20,000 4.40
50,000 11.00
100,000 22.00
200,000 44.00
500,000 110.05
1,000,000 220.10
2,000,000 440.25
5,000,000 1100.60
10,000,000 2201.25
20,000,000 4402.50
50,000,000 11,006.20
100,000,000 22,012.45
200,000,000 44,024.85
500,000,000 110,062.15
1,000,000,000 220,124.25
KHR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ