Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


CHF KRW
coinmill.com
0.50 742
1.00 1483
2.00 2967
5.00 7417
10.00 14,834
20.00 29,669
50.00 74,171
100.00 148,343
200.00 296,685
500.00 741,713
1000.00 1,483,427
2000.00 2,966,853
5000.00 7,417,133
10,000.00 14,834,266
20,000.00 29,668,532
50,000.00 74,171,329
100,000.00 148,342,658
CHF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
KRW CHF
coinmill.com
1000 0.65
2000 1.35
5000 3.35
10,000 6.75
20,000 13.50
50,000 33.70
100,000 67.40
200,000 134.80
500,000 337.05
1,000,000 674.10
2,000,000 1348.25
5,000,000 3370.55
10,000,000 6741.15
20,000,000 13,482.30
50,000,000 33,705.75
100,000,000 67,411.50
200,000,000 134,823.00
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ