Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


CHF LYD
coinmill.com
0.50 2.659
1.00 5.317
2.00 10.634
5.00 26.586
10.00 53.172
20.00 106.344
50.00 265.860
100.00 531.720
200.00 1063.440
500.00 2658.599
1000.00 5317.198
2000.00 10,634.396
5000.00 26,585.991
10,000.00 53,171.981
20,000.00 106,343.962
50,000.00 265,859.905
100,000.00 531,719.810
CHF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LYD CHF
coinmill.com
5.000 0.95
10.000 1.90
20.000 3.75
50.000 9.40
100.000 18.80
200.000 37.60
500.000 94.05
1000.000 188.05
2000.000 376.15
5000.000 940.35
10,000.000 1880.70
20,000.000 3761.40
50,000.000 9403.45
100,000.000 18,806.90
200,000.000 37,613.80
500,000.000 94,034.50
1,000,000.000 188,069.00
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ