Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Maker được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Maker trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Makers hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Maker là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MKR có thể được viết MKR. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Maker cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MKR có 14 chữ số có nghĩa.


CHF MKR
coinmill.com
0.50 0.0001930
1.00 0.0003860
2.00 0.0007720
5.00 0.0019301
10.00 0.0038601
20.00 0.0077202
50.00 0.0193005
100.00 0.0386010
200.00 0.0772021
500.00 0.1930052
1000.00 0.3860104
2000.00 0.7720209
5000.00 1.9300522
10,000.00 3.8601044
20,000.00 7.7202088
50,000.00 19.3005220
100,000.00 38.6010440
CHF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MKR CHF
coinmill.com
0.0002000 0.50
0.0005000 1.30
0.0010000 2.60
0.0020000 5.20
0.0050000 12.95
0.0100000 25.90
0.0200000 51.80
0.0500000 129.55
0.1000000 259.05
0.2000000 518.10
0.5000000 1295.30
1.0000000 2590.60
2.0000000 5181.20
5.0000000 12,953.00
10.0000000 25,906.05
20.0000000 51,812.05
50.0000000 129,530.20
MKR tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ