Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Kyat Myanmar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Kyat Myanmar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Myanmar Kyats hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Kyat Myanma là tiền tệ Myanmar (Miến Điện, MM, MMR). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MMK có thể được viết K. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Kyat Myanma được chia thành 100 pyas. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kyat Myanma cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MMK có 5 chữ số có nghĩa.


CHF MMK
coinmill.com
0.50 1150
1.00 2300
2.00 4600
5.00 11,550
10.00 23,100
20.00 46,200
50.00 115,450
100.00 230,900
200.00 461,850
500.00 1,154,600
1000.00 2,309,200
2000.00 4,618,450
5000.00 11,546,100
10,000.00 23,092,150
20,000.00 46,184,300
50,000.00 115,460,750
100,000.00 230,921,550
CHF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MMK CHF
coinmill.com
2000 0.85
5000 2.15
10,000 4.35
20,000 8.65
50,000 21.65
100,000 43.30
200,000 86.60
500,000 216.50
1,000,000 433.05
2,000,000 866.10
5,000,000 2165.25
10,000,000 4330.50
20,000,000 8660.95
50,000,000 21,652.40
100,000,000 43,304.75
200,000,000 86,609.50
500,000,000 216,523.75
MMK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ