Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Mincoin được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mincoin trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mincoins hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The Mincoin là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MNC có thể được viết MNC. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the Mincoin cập nhật lần cuối vào ngày 1 tháng Sáu 2020 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNC có 12 chữ số có nghĩa.


CHF MNC
coinmill.com
0.50 48.126
1.00 96.251
2.00 192.502
5.00 481.256
10.00 962.512
20.00 1925.024
50.00 4812.561
100.00 9625.121
200.00 19,250.242
500.00 48,125.605
1000.00 96,251.211
2000.00 192,502.422
5000.00 481,256.054
10,000.00 962,512.109
20,000.00 1,925,024.218
50,000.00 4,812,560.545
100,000.00 9,625,121.090
CHF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MNC CHF
coinmill.com
50.000 0.50
100.000 1.05
200.000 2.10
500.000 5.20
1000.000 10.40
2000.000 20.80
5000.000 51.95
10,000.000 103.90
20,000.000 207.80
50,000.000 519.45
100,000.000 1038.95
200,000.000 2077.90
500,000.000 5194.75
1,000,000.000 10,389.50
2,000,000.000 20,778.95
5,000,000.000 51,947.40
10,000,000.000 103,894.80
MNC tỷ lệ
1 tháng Sáu 2020

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ