Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


CHF MNT
coinmill.com
0.50 1949
1.00 3898
2.00 7796
5.00 19,491
10.00 38,982
20.00 77,965
50.00 194,912
100.00 389,823
200.00 779,646
500.00 1,949,115
1000.00 3,898,230
2000.00 7,796,461
5000.00 19,491,151
10,000.00 38,982,303
20,000.00 77,964,606
50,000.00 194,911,515
100,000.00 389,823,030
CHF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MNT CHF
coinmill.com
2000 0.50
5000 1.30
10,000 2.55
20,000 5.15
50,000 12.85
100,000 25.65
200,000 51.30
500,000 128.25
1,000,000 256.55
2,000,000 513.05
5,000,000 1282.65
10,000,000 2565.25
20,000,000 5130.55
50,000,000 12,826.35
100,000,000 25,652.65
200,000,000 51,305.35
500,000,000 128,263.35
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ