Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và New Mozambique Metical được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho New Mozambique Metical trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào New Mozambique Meticais hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Mozambique mới Metical là tiền tệ Mozambique (MZ, Moz). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu MZN có thể được viết Mt. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Mozambique mới Metical được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Mozambique mới Metical cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MZN có 4 chữ số có nghĩa.


CHF MZN
coinmill.com
0.50 35
1.00 70
2.00 140
5.00 349
10.00 698
20.00 1396
50.00 3489
100.00 6978
200.00 13,957
500.00 34,892
1000.00 69,785
2000.00 139,570
5000.00 348,924
10,000.00 697,849
20,000.00 1,395,697
50,000.00 3,489,244
100,000.00 6,978,487
CHF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MZN CHF
coinmill.com
50 0.70
100 1.45
200 2.85
500 7.15
1000 14.35
2000 28.65
5000 71.65
10,000 143.30
20,000 286.60
50,000 716.50
100,000 1433.00
200,000 2865.95
500,000 7164.90
1,000,000 14,329.75
2,000,000 28,659.50
5,000,000 71,648.75
10,000,000 143,297.55
MZN tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ