Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Tunisia Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tunisia Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tunisia dinar hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Dinar Tunisia là tiền tệ Tunisia (TN, TUN). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu TND có thể được viết TD. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Dinar Tunisia được chia thành 1000 millimes. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Tunisia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TND có 5 chữ số có nghĩa.


CHF TND
coinmill.com
0.50 1.720
1.00 3.435
2.00 6.875
5.00 17.185
10.00 34.370
20.00 68.740
50.00 171.850
100.00 343.695
200.00 687.395
500.00 1718.485
1000.00 3436.965
2000.00 6873.935
5000.00 17,184.835
10,000.00 34,369.670
20,000.00 68,739.345
50,000.00 171,848.355
100,000.00 343,696.715
CHF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TND CHF
coinmill.com
2.000 0.60
5.000 1.45
10.000 2.90
20.000 5.80
50.000 14.55
100.000 29.10
200.000 58.20
500.000 145.50
1000.000 290.95
2000.000 581.90
5000.000 1454.75
10,000.000 2909.55
20,000.000 5819.10
50,000.000 14,547.70
100,000.000 29,095.40
200,000.000 58,190.85
500,000.000 145,477.10
TND tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ