Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Tân Đài Tệ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tân Đài Tệ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tân Đài Tệ hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Tân Đài Tệ là tiền tệ Đài Loan (TW, TWN). Tân Đài Tệ còn được gọi là Đài Tệ. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu TWD có thể được viết NT$, NTD, và NT. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tân Đài Tệ được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tân Đài Tệ cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi TWD có 5 chữ số có nghĩa.


CHF TWD
coinmill.com
0.50 17
1.00 34
2.00 68
5.00 169
10.00 339
20.00 677
50.00 1694
100.00 3387
200.00 6774
500.00 16,936
1000.00 33,872
2000.00 67,744
5000.00 169,360
10,000.00 338,720
20,000.00 677,440
50,000.00 1,693,600
100,000.00 3,387,201
CHF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
TWD CHF
coinmill.com
20 0.60
50 1.50
100 2.95
200 5.90
500 14.75
1000 29.50
2000 59.05
5000 147.60
10,000 295.25
20,000 590.45
50,000 1476.15
100,000 2952.30
200,000 5904.60
500,000 14,761.45
1,000,000 29,522.90
2,000,000 59,045.80
5,000,000 147,614.50
TWD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ