Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Ounce vàng được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce vàng trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce vàng hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu XAU có thể được viết Au Oz. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce vàng cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XAU có 5 chữ số có nghĩa.


CHF XAU
coinmill.com
0.50 0.000
1.00 0.001
2.00 0.001
5.00 0.003
10.00 0.006
20.00 0.011
50.00 0.028
100.00 0.055
200.00 0.110
500.00 0.276
1000.00 0.551
2000.00 1.102
5000.00 2.755
10,000.00 5.511
20,000.00 11.022
50,000.00 27.555
100,000.00 55.109
CHF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XAU CHF
coinmill.com
0.001 0.90
0.001 1.80
0.002 3.65
0.005 9.05
0.010 18.15
0.020 36.30
0.050 90.75
0.100 181.45
0.200 362.90
0.500 907.30
1.000 1814.60
2.000 3629.15
5.000 9072.90
10.000 18,145.80
20.000 36,291.60
50.000 90,729.00
100.000 181,458.00
XAU tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ