Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CHF XEM
coinmill.com
0.50 14.144
1.00 28.288
2.00 56.575
5.00 141.438
10.00 282.875
20.00 565.751
50.00 1414.377
100.00 2828.754
200.00 5657.508
500.00 14,143.769
1000.00 28,287.539
2000.00 56,575.078
5000.00 141,437.694
10,000.00 282,875.388
20,000.00 565,750.776
50,000.00 1,414,376.939
100,000.00 2,828,753.878
CHF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XEM CHF
coinmill.com
20.000 0.70
50.000 1.75
100.000 3.55
200.000 7.05
500.000 17.70
1000.000 35.35
2000.000 70.70
5000.000 176.75
10,000.000 353.50
20,000.000 707.05
50,000.000 1767.55
100,000.000 3535.15
200,000.000 7070.25
500,000.000 17,675.65
1,000,000.000 35,351.25
2,000,000.000 70,702.50
5,000,000.000 176,756.30
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ