Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Franc Thụy Sĩ và Rial Yemen được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Franc Thụy Sĩ. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rial Yemen trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yemen rials hoặc Franc Thụy sĩ để chuyển đổi loại tiền tệ.

Franc Thụy Sĩ là tiền tệ Thụy Sĩ (CH, CHE), và Liechtenstein (LI, LIE). Rial Yemen là tiền tệ Yemen (YE, Yếm). Ký hiệu CHF có thể được viết SwF, và SFr. Ký hiệu YER có thể được viết YRls. Franc Thụy Sĩ được chia thành 100 rappen (centimes). Rial Yemen được chia thành 100 fils. Tỷ giá hối đoái Franc Thụy Sĩ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rial Yemen cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CHF có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi YER có 5 chữ số có nghĩa.


CHF YER
coinmill.com
0.50 137.860
1.00 275.720
2.00 551.440
5.00 1378.600
10.00 2757.195
20.00 5514.395
50.00 13,785.980
100.00 27,571.965
200.00 55,143.930
500.00 137,859.825
1000.00 275,719.645
2000.00 551,439.290
5000.00 1,378,598.225
10,000.00 2,757,196.455
20,000.00 5,514,392.910
50,000.00 13,785,982.270
100,000.00 27,571,964.540
CHF tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
YER CHF
coinmill.com
200.000 0.75
500.000 1.80
1000.000 3.65
2000.000 7.25
5000.000 18.15
10,000.000 36.25
20,000.000 72.55
50,000.000 181.35
100,000.000 362.70
200,000.000 725.35
500,000.000 1813.45
1,000,000.000 3626.85
2,000,000.000 7253.75
5,000,000.000 18,134.35
10,000,000.000 36,268.75
20,000,000.000 72,537.45
50,000,000.000 181,343.65
YER tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ