Ecuador Sucre (ECS) là lỗi thời. Nó đã được thay thế bằng đồng đô la Mỹ (USD) vào ngày 15 tháng 9 năm 2000.
1 USD tương đương với 25.000 ECS.

Peso Chilê (CLP) và Đô la Mỹ (USD) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Ecuador Sucre được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ecuador Sucre trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ecuador Sucres hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Sucre Ecuador là tiền tệ Ecuador (EC, ECU). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu ECS có thể được viết S/. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Sucre Ecuador được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Sucre Ecuador cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ECS có 4 chữ số có nghĩa.


CLP ECS
coinmill.com
500 14,500
1000 29,000
2000 58,100
5000 145,200
10,000 290,400
20,000 580,800
50,000 1,451,900
100,000 2,903,800
200,000 5,807,500
500,000 14,518,800
1,000,000 29,037,700
2,000,000 58,075,400
5,000,000 145,188,400
10,000,000 290,376,900
20,000,000 580,753,800
50,000,000 1,451,884,400
100,000,000 2,903,768,800
CLP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
ECS CLP
coinmill.com
20,000 689
50,000 1722
100,000 3444
200,000 6888
500,000 17,219
1,000,000 34,438
2,000,000 68,876
5,000,000 172,190
10,000,000 344,380
20,000,000 688,760
50,000,000 1,721,900
100,000,000 3,443,800
200,000,000 6,887,601
500,000,000 17,219,002
1,000,000,000 34,438,004
2,000,000,000 68,876,008
5,000,000,000 172,190,019
ECS tỷ lệ
23 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ