Kroon tiếng Estonia (EUR) là lỗi thời được thay thế bằng Euro (EUR) vào ngày 15 tháng 1 năm 2011. Một EUR tương đương 15,6466 EUR.

Peso Chilê (CLP) và Euro (EUR) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Tiếng Estonia Kroon được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 26 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tiếng Estonia Kroon trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Estonia Krooni hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Kroon tiếng Estonia là tiền tệ E-xtô-ni-a (EE, EST). Kroon tiếng Estonia còn được gọi là Kroons. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu EEK có thể được viết KR. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Kroon tiếng Estonia được chia thành 100 senti. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Kroon tiếng Estonia cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EEK có 6 chữ số có nghĩa.


CLP EEK
coinmill.com
500 7.95
1000 15.90
2000 31.75
5000 79.40
10,000 158.80
20,000 317.60
50,000 794.00
100,000 1588.00
200,000 3176.00
500,000 7940.00
1,000,000 15,880.00
2,000,000 31,760.05
5,000,000 79,400.10
10,000,000 158,800.15
20,000,000 317,600.30
50,000,000 794,000.80
100,000,000 1,588,001.60
CLP tỷ lệ
23 tháng Năm 2024
EEK CLP
coinmill.com
10.00 630
20.00 1259
50.00 3149
100.00 6297
200.00 12,594
500.00 31,486
1000.00 62,972
2000.00 125,944
5000.00 314,861
10,000.00 629,722
20,000.00 1,259,445
50,000.00 3,148,611
100,000.00 6,297,223
200,000.00 12,594,446
500,000.00 31,486,115
1,000,000.00 62,972,229
2,000,000.00 125,944,459
EEK tỷ lệ
23 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ