Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Bảng Ai Cập được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Bảng Ai Cập trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ai Cập Pounds hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Đồng bảng Ai Cập là tiền tệ Ai Cập (EG, EGY). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu EGP có thể được viết E. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Đồng bảng Ai Cập được chia thành 100 piasters or 1000 milliemes. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái đồng bảng Ai Cập cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi EGP có 4 chữ số có nghĩa.


CLP EGP
coinmill.com
500 17.25
1000 34.25
2000 68.75
5000 171.75
10,000 343.25
20,000 686.50
50,000 1716.25
100,000 3432.75
200,000 6865.50
500,000 17,163.50
1,000,000 34,327.00
2,000,000 68,653.75
5,000,000 171,634.50
10,000,000 343,269.25
20,000,000 686,538.25
50,000,000 1,716,345.75
100,000,000 3,432,691.50
CLP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
EGP CLP
coinmill.com
20.00 583
50.00 1457
100.00 2913
200.00 5826
500.00 14,566
1000.00 29,132
2000.00 58,263
5000.00 145,658
10,000.00 291,317
20,000.00 582,633
50,000.00 1,456,583
100,000.00 2,913,166
200,000.00 5,826,332
500,000.00 14,565,830
1,000,000.00 29,131,659
2,000,000.00 58,263,319
5,000,000.00 145,658,297
EGP tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ