Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Eritrea Nakfa được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Eritrea Nakfa trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Eritrea Nakfa hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Nakfa Eritrea là tiền tệ Eritrea (ER, ERI). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu ERN có thể được viết Nfa. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Nakfa Eritrea được chia thành 100 cents. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Nakfa Eritrea cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ERN có 4 chữ số có nghĩa.


CLP ERN
coinmill.com
500 8.53
1000 17.05
2000 34.10
5000 85.26
10,000 170.52
20,000 341.03
50,000 852.58
100,000 1705.17
200,000 3410.34
500,000 8525.84
1,000,000 17,051.69
2,000,000 34,103.38
5,000,000 85,258.45
10,000,000 170,516.89
20,000,000 341,033.78
50,000,000 852,584.45
100,000,000 1,705,168.91
CLP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
ERN CLP
coinmill.com
10.00 586
20.00 1173
50.00 2932
100.00 5865
200.00 11,729
500.00 29,323
1000.00 58,645
2000.00 117,290
5000.00 293,226
10,000.00 586,452
20,000.00 1,172,904
50,000.00 2,932,261
100,000.00 5,864,522
200,000.00 11,729,043
500,000.00 29,322,608
1,000,000.00 58,645,217
2,000,000.00 117,290,433
ERN tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ