Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và HoboNickel được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho HoboNickel trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào HoboNickels hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). The HoboNickel là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu HBN có thể được viết HBN. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái the HoboNickel cập nhật lần cuối vào ngày 21 tháng Mười 2018 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HBN có 2 chữ số có nghĩa.


CLP HBN
coinmill.com
500 161.14
1000 322.28
2000 644.55
5000 1611.38
10,000 3222.77
20,000 6445.54
50,000 16,113.85
100,000 32,227.69
200,000 64,455.38
500,000 161,138.46
1,000,000 322,276.92
2,000,000 644,553.85
5,000,000 1,611,384.62
10,000,000 3,222,769.23
20,000,000 6,445,538.46
50,000,000 16,113,846.15
100,000,000 32,227,692.31
CLP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
HBN CLP
coinmill.com
200.00 621
500.00 1551
1000.00 3103
2000.00 6206
5000.00 15,515
10,000.00 31,029
20,000.00 62,058
50,000.00 155,146
100,000.00 310,292
200,000.00 620,584
500,000.00 1,551,461
1,000,000.00 3,102,922
2,000,000.00 6,205,843
5,000,000.00 15,514,608
10,000,000.00 31,029,215
20,000,000.00 62,058,430
50,000,000.00 155,146,076
HBN tỷ lệ
21 tháng Mười 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ