Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Honduras Lempira được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Honduras Lempira trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Honduras Lempiras hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Lempira Honduras là tiền tệ Honduras (HN, HND). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu HNL có thể được viết L. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Lempira Honduras được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Lempira Honduras cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi HNL có 5 chữ số có nghĩa.


CLP HNL
coinmill.com
500 13.66
1000 27.32
2000 54.64
5000 136.59
10,000 273.19
20,000 546.37
50,000 1365.94
100,000 2731.87
200,000 5463.75
500,000 13,659.36
1,000,000 27,318.73
2,000,000 54,637.45
5,000,000 136,593.64
10,000,000 273,187.27
20,000,000 546,374.54
50,000,000 1,365,936.36
100,000,000 2,731,872.72
CLP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
HNL CLP
coinmill.com
20.00 732
50.00 1830
100.00 3660
200.00 7321
500.00 18,302
1000.00 36,605
2000.00 73,210
5000.00 183,025
10,000.00 366,049
20,000.00 732,099
50,000.00 1,830,246
100,000.00 3,660,493
200,000.00 7,320,985
500,000.00 18,302,463
1,000,000.00 36,604,926
2,000,000.00 73,209,853
5,000,000.00 183,024,632
HNL tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ