Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Rupi Ấn Độ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupi Ấn Độ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ấn Độ Rupees hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Rupee Ấn Độ là tiền tệ Ấn Độ (TRONG, IND). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu INR có thể được viết Rs, và IRs. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Rupee Ấn Độ được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Ấn Độ cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi INR có 6 chữ số có nghĩa. Một lượng lớn của Rupees được thể hiện trong rupee lakh hoặc rupee crore. Một vạn Rupi là 100.000 rupee và đồng rupee crore là 10.000.000 rupee.


CLP INR
coinmill.com
500 46.3
1000 92.6
2000 185.2
5000 463.0
10,000 926.0
20,000 1852.0
50,000 4630.0
100,000 9260.0
200,000 18,520.0
500,000 46,299.9
1,000,000 92,599.8
2,000,000 185,199.6
5,000,000 462,999.1
10,000,000 925,998.2
20,000,000 1,851,996.3
50,000,000 4,629,990.8
100,000,000 9,259,981.7
CLP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
INR CLP
coinmill.com
50.0 540
100.0 1080
200.0 2160
500.0 5400
1000.0 10,799
2000.0 21,598
5000.0 53,996
10,000.0 107,992
20,000.0 215,983
50,000.0 539,958
100,000.0 1,079,916
200,000.0 2,159,831
500,000.0 5,399,579
1,000,000.0 10,799,157
2,000,000.0 21,598,315
5,000,000.0 53,995,787
10,000,000.0 107,991,574
INR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ