Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Tugrik Mông Cổ được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Tugrik Mông Cổ trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mông Cổ Tugriks hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Tugrik Mông Cổ là tiền tệ Mông Cổ (MN, MNG). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MNT có thể được viết Tug. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tugrik Mông Cổ được chia thành 100 mongos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Tugrik Mông Cổ cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MNT có 5 chữ số có nghĩa.


CLP MNT
coinmill.com
500 1967
1000 3933
2000 7867
5000 19,667
10,000 39,333
20,000 78,667
50,000 196,667
100,000 393,334
200,000 786,669
500,000 1,966,671
1,000,000 3,933,343
2,000,000 7,866,685
5,000,000 19,666,714
10,000,000 39,333,427
20,000,000 78,666,854
50,000,000 196,667,136
100,000,000 393,334,272
CLP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MNT CLP
coinmill.com
2000 508
5000 1271
10,000 2542
20,000 5085
50,000 12,712
100,000 25,424
200,000 50,847
500,000 127,118
1,000,000 254,237
2,000,000 508,473
5,000,000 1,271,183
10,000,000 2,542,367
20,000,000 5,084,734
50,000,000 12,711,834
100,000,000 25,423,668
200,000,000 50,847,336
500,000,000 127,118,341
MNT tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ