Peso Mexico được đánh giá lại vào ngày 1 Tháng Một, 1993. Các peso ngày trước khi ngày đó (Mexico Pesos - MXP) 1000 lần ít giá trị hơn Pesos New Mexico - MXN.

Peso Chilê (CLP) và Old Mexico Peso (MXP) Tỷ giá Ngoại tệ chuyển đổi Máy tính

Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Mexico Peso được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Mexico Peso trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Mexico Pesos hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Peso Mexico là tiền tệ Mexico (MX, MEX). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MXN có thể được viết Mex$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Peso Mexico được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Peso Mexico cập nhật lần cuối vào ngày 15 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MXN có 6 chữ số có nghĩa.


CLP MXN
coinmill.com
500 9.25
1000 18.55
2000 37.10
5000 92.75
10,000 185.45
20,000 370.95
50,000 927.35
100,000 1854.70
200,000 3709.35
500,000 9273.40
1,000,000 18,546.85
2,000,000 37,093.65
5,000,000 92,734.15
10,000,000 185,468.35
20,000,000 370,936.70
50,000,000 927,341.70
100,000,000 1,854,683.40
CLP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MXN CLP
coinmill.com
10.00 539
20.00 1078
50.00 2696
100.00 5392
200.00 10,784
500.00 26,959
1000.00 53,918
2000.00 107,835
5000.00 269,588
10,000.00 539,176
20,000.00 1,078,351
50,000.00 2,695,878
100,000.00 5,391,756
200,000.00 10,783,512
500,000.00 26,958,779
1,000,000.00 53,917,558
2,000,000.00 107,835,116
MXN tỷ lệ
15 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ