Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Ringgit Malaysia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ringgit Malaysia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Malaysia Ringgit hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ringgit Malaysia là tiền tệ Malaysia (MY, MYS). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu MYR có thể được viết RM. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Ringgit Malaysia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ringgit Malaysia cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi MYR có 6 chữ số có nghĩa.


CLP MYR
coinmill.com
500 2.60
1000 5.20
2000 10.39
5000 25.98
10,000 51.97
20,000 103.93
50,000 259.84
100,000 519.67
200,000 1039.35
500,000 2598.36
1,000,000 5196.73
2,000,000 10,393.45
5,000,000 25,983.63
10,000,000 51,967.25
20,000,000 103,934.51
50,000,000 259,836.27
100,000,000 519,672.54
CLP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
MYR CLP
coinmill.com
5.00 962
10.00 1924
20.00 3849
50.00 9621
100.00 19,243
200.00 38,486
500.00 96,214
1000.00 192,429
2000.00 384,858
5000.00 962,144
10,000.00 1,924,289
20,000.00 3,848,577
50,000.00 9,621,444
100,000.00 19,242,887
200,000.00 38,485,774
500,000.00 96,214,436
1,000,000.00 192,428,871
MYR tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ