Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Nepal Rupee được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Nepal Rupee trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Nepal Rupees hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Rupee Nepal là tiền tệ Nepal (NP, Nợ xấu). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu NPR có thể được viết NRs. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Rupee Nepal được chia thành 100 paise. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupee Nepal cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi NPR có 5 chữ số có nghĩa.


CLP NPR
coinmill.com
500 73.55
1000 147.10
2000 294.20
5000 735.55
10,000 1471.10
20,000 2942.25
50,000 7355.60
100,000 14,711.20
200,000 29,422.40
500,000 73,555.95
1,000,000 147,111.90
2,000,000 294,223.80
5,000,000 735,559.55
10,000,000 1,471,119.05
20,000,000 2,942,238.15
50,000,000 7,355,595.35
100,000,000 14,711,190.70
CLP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
NPR CLP
coinmill.com
100.00 680
200.00 1360
500.00 3399
1000.00 6798
2000.00 13,595
5000.00 33,988
10,000.00 67,975
20,000.00 135,951
50,000.00 339,877
100,000.00 679,755
200,000.00 1,359,509
500,000.00 3,398,773
1,000,000.00 6,797,546
2,000,000.00 13,595,093
5,000,000.00 33,987,732
10,000,000.00 67,975,463
20,000,000.00 135,950,926
NPR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ