Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Ucraina Hryvnia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ucraina Hryvnia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ucraina Hryvnia hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Hryvnia Ucraina là tiền tệ Ukraine (UA, UKR). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Hryvnia Ucraina được chia thành 100 kopiykas. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hryvnia Ucraina cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi UAH có 5 chữ số có nghĩa.


CLP UAH
coinmill.com
500 20.55
1000 41.10
2000 82.19
5000 205.48
10,000 410.97
20,000 821.93
50,000 2054.83
100,000 4109.67
200,000 8219.33
500,000 20,548.33
1,000,000 41,096.67
2,000,000 82,193.34
5,000,000 205,483.35
10,000,000 410,966.70
20,000,000 821,933.40
50,000,000 2,054,833.49
100,000,000 4,109,666.98
CLP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
UAH CLP
coinmill.com
20.00 487
50.00 1217
100.00 2433
200.00 4867
500.00 12,166
1000.00 24,333
2000.00 48,666
5000.00 121,664
10,000.00 243,329
20,000.00 486,657
50,000.00 1,216,644
100,000.00 2,433,287
200,000.00 4,866,574
500,000.00 12,166,436
1,000,000.00 24,332,872
2,000,000.00 48,665,744
5,000,000.00 121,664,359
UAH tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ