Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Venezuela Bolivar Fuerte được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Venezuela Bolivar Fuerte trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Bolivares Venezuela Fuertes hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Fuerte Bolivar Venezuela là tiền tệ Venezuela (VE, VEN). Fuerte Bolivar Venezuela còn được gọi là Bolivars, và Bolívar. Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu VEF có thể được viết Bs. F. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Fuerte Bolivar Venezuela được chia thành 100 centimos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Fuerte Bolivar Venezuela cập nhật lần cuối vào ngày 22 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi VEF có 4 chữ số có nghĩa.


CLP VEF
coinmill.com
500 145,472
1000 290,944
2000 581,889
5000 1,454,722
10,000 2,909,444
20,000 5,818,889
50,000 14,547,222
100,000 29,094,444
200,000 58,188,889
500,000 145,472,222
1,000,000 290,944,444
2,000,000 581,888,889
5,000,000 1,454,722,222
10,000,000 2,909,444,444
20,000,000 5,818,888,889
50,000,000 14,547,222,222
100,000,000 29,094,444,444
CLP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
VEF CLP
coinmill.com
200,000 687
500,000 1719
1,000,000 3437
2,000,000 6874
5,000,000 17,185
10,000,000 34,371
20,000,000 68,742
50,000,000 171,854
100,000,000 343,708
200,000,000 687,416
500,000,000 1,718,541
1,000,000,000 3,437,082
2,000,000,000 6,874,165
5,000,000,000 17,185,411
10,000,000,000 34,370,823
20,000,000,000 68,741,646
50,000,000,000 171,854,115
VEF tỷ lệ
22 tháng Tám 2018

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ