Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Peso Chilê và Ounce Platinum được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Peso Chilê. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Ounce Platinum trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Ounce Platinum hoặc Chile Pesos để chuyển đổi loại tiền tệ.

Peso Chile là tiền tệ Chile (CL, CHL). Ký hiệu CLP có thể được viết Ch$. Ký hiệu XPT có thể được viết Pt Oz. Peso Chile được chia thành 100 centavos. Tỷ giá hối đoái Peso Chile cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Ounce Platinum cập nhật lần cuối vào ngày 9 tháng Mười hai 2023 từ Kitco. Yếu tố chuyển đổi CLP có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XPT có 5 chữ số có nghĩa.


CLP XPT
coinmill.com
500 0.001
1000 0.001
2000 0.002
5000 0.006
10,000 0.012
20,000 0.024
50,000 0.061
100,000 0.121
200,000 0.243
500,000 0.607
1,000,000 1.215
2,000,000 2.429
5,000,000 6.074
10,000,000 12.147
20,000,000 24.295
50,000,000 60.736
100,000,000 121.473
CLP tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
XPT CLP
coinmill.com
0.001 823
0.002 1646
0.005 4116
0.010 8232
0.020 16,465
0.050 41,161
0.100 82,323
0.200 164,646
0.500 411,614
1.000 823,229
2.000 1,646,458
5.000 4,116,145
10.000 8,232,289
20.000 16,464,579
50.000 41,161,447
100.000 82,322,895
200.000 164,645,790
XPT tỷ lệ
9 tháng Mười hai 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ