Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CNH JPY
coinmill.com
5.0 107
10.0 214
20.0 428
50.0 1071
100.0 2142
200.0 4285
500.0 10,712
1000.0 21,425
2000.0 42,849
5000.0 107,123
10,000.0 214,247
20,000.0 428,494
50,000.0 1,071,235
100,000.0 2,142,469
200,000.0 4,284,938
500,000.0 10,712,345
1,000,000.0 21,424,690
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
JPY CNH
coinmill.com
100 4.5
200 9.5
500 23.5
1000 46.5
2000 93.5
5000 233.5
10,000 467.0
20,000 933.5
50,000 2334.0
100,000 4667.5
200,000 9335.0
500,000 23,337.5
1,000,000 46,675.0
2,000,000 93,350.0
5,000,000 233,375.5
10,000,000 466,751.0
20,000,000 933,502.5
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ