Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Trung Quốc Yuan và NEM được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Trung Quốc Yuan. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho NEM trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào NEMs hoặc Trung Quốc ra nước ngoài Yuan để chuyển đổi loại tiền tệ.

Ngoài khơi Trung Quốc Yuan là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN), và Hong Kong (HK, HKG). The NEM là tiền tệ không có nước. Ký hiệu CNH có thể được viết Y. Ký hiệu XEM có thể được viết XEM. Ngoài khơi Trung Quốc Yuan được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái ngoài khơi Trung Quốc Yuan cập nhật lần cuối vào ngày 23 tháng Tám 2018 từ Bloomberg. Tỷ giá hối đoái the NEM cập nhật lần cuối vào ngày 17 tháng Năm 2024 từ coinmarketcap.com. Yếu tố chuyển đổi CNH có 4 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi XEM có 15 chữ số có nghĩa.


CNH XEM
coinmill.com
5.0 17.678
10.0 35.356
20.0 70.713
50.0 176.782
100.0 353.564
200.0 707.129
500.0 1767.822
1000.0 3535.643
2000.0 7071.287
5000.0 17,678.217
10,000.0 35,356.434
20,000.0 70,712.867
50,000.0 176,782.169
100,000.0 353,564.337
200,000.0 707,128.675
500,000.0 1,767,821.687
1,000,000.0 3,535,643.373
CNH tỷ lệ
23 tháng Tám 2018
XEM CNH
coinmill.com
20.000 5.5
50.000 14.0
100.000 28.5
200.000 56.5
500.000 141.5
1000.000 283.0
2000.000 565.5
5000.000 1414.0
10,000.000 2828.5
20,000.000 5656.5
50,000.000 14,141.5
100,000.000 28,283.5
200,000.000 56,567.0
500,000.000 141,417.0
1,000,000.000 282,834.0
2,000,000.000 565,668.0
5,000,000.000 1,414,170.0
XEM tỷ lệ
17 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ