Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Cuaron Séc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Cuaron Séc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Séc Koruny hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Koruna Séc là tiền tệ Cộng hòa Séc (CZ, CZE, Tiệp Khắc, Ceska, Česko, Ceskych). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Koruna Séc còn được gọi là Korunas, koruna česká, koruny české, korun českých, haléřů, haléř, và haléř. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu CZK có thể được viết Kc, và K. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Koruna Séc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi CZK có 6 chữ số có nghĩa.


CNY CZK
coinmill.com
5.0 16
10.0 32
20.0 63
50.0 158
100.0 316
200.0 631
500.0 1578
1000.0 3156
2000.0 6312
5000.0 15,779
10,000.0 31,558
20,000.0 63,116
50,000.0 157,791
100,000.0 315,582
200,000.0 631,164
500,000.0 1,577,910
1,000,000.0 3,155,821
CNY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
CZK CNY
coinmill.com
20 6.5
50 16.0
100 31.5
200 63.5
500 158.5
1000 317.0
2000 633.5
5000 1584.5
10,000 3168.5
20,000 6337.5
50,000 15,843.5
100,000 31,687.5
200,000 63,375.0
500,000 158,437.5
1,000,000 316,875.0
2,000,000 633,749.5
5,000,000 1,584,374.0
CZK tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ