Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Rupiah Indonesia được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Rupiah Indonesia trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Indonesia Rupiahs hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Rupiah Indonesia là tiền tệ Indonesia (ID, IDN). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu IDR có thể được viết Rp. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Rupiah Indonesia được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Rupiah Indonesia cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IDR có 5 chữ số có nghĩa.


CNY IDR
coinmill.com
5.0 10,325
10.0 20,625
20.0 41,275
50.0 103,175
100.0 206,375
200.0 412,750
500.0 1,031,875
1000.0 2,063,725
2000.0 4,127,450
5000.0 10,318,625
10,000.0 20,637,275
20,000.0 41,274,550
50,000.0 103,186,350
100,000.0 206,372,700
200,000.0 412,745,400
500,000.0 1,031,863,475
1,000,000.0 2,063,726,950
CNY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
IDR CNY
coinmill.com
10,000 5.0
20,000 9.5
50,000 24.0
100,000 48.5
200,000 97.0
500,000 242.5
1,000,000 484.5
2,000,000 969.0
5,000,000 2423.0
10,000,000 4845.5
20,000,000 9691.0
50,000,000 24,228.0
100,000,000 48,456.0
200,000,000 96,912.0
500,000,000 242,280.0
1,000,000,000 484,560.0
2,000,000,000 969,120.5
IDR tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ