Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Iraq Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Iraq Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Iraq dinar hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Dinar Iraq là tiền tệ Iraq (IQ, IRQ). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Iraq cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi IQD có 4 chữ số có nghĩa.


CNY IQD
coinmill.com
5.0 1000
10.0 2000
20.0 3500
50.0 9000
100.0 18,000
200.0 36,500
500.0 91,000
1000.0 182,000
2000.0 363,500
5000.0 909,000
10,000.0 1,818,500
20,000.0 3,637,000
50,000.0 9,092,500
100,000.0 18,185,000
200,000.0 36,370,000
500,000.0 90,925,000
1,000,000.0 181,850,000
CNY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
IQD CNY
coinmill.com
1000 5.5
2000 11.0
5000 27.5
10,000 55.0
20,000 110.0
50,000 275.0
100,000 550.0
200,000 1100.0
500,000 2749.5
1,000,000 5499.0
2,000,000 10,998.0
5,000,000 27,495.0
10,000,000 54,990.5
20,000,000 109,981.0
50,000,000 274,952.0
100,000,000 549,904.5
200,000,000 1,099,809.0
IQD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ