Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Krona Iceland được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Krona Iceland trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Tiếng Iceland Kronur hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Krona tiếng Iceland là tiền tệ Iceland (IS, ISL). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Krona tiếng Iceland còn được gọi là Kronas. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu ISK có thể được viết IKr. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Krona tiếng Iceland được chia thành 100 aurar. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Krona tiếng Iceland cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi ISK có 5 chữ số có nghĩa.


CNY ISK
coinmill.com
5.0 98
10.0 196
20.0 392
50.0 979
100.0 1958
200.0 3916
500.0 9790
1000.0 19,580
2000.0 39,160
5000.0 97,900
10,000.0 195,799
20,000.0 391,599
50,000.0 978,997
100,000.0 1,957,995
200,000.0 3,915,990
500,000.0 9,789,974
1,000,000.0 19,579,948
CNY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
ISK CNY
coinmill.com
100 5.0
200 10.0
500 25.5
1000 51.0
2000 102.0
5000 255.5
10,000 510.5
20,000 1021.5
50,000 2553.5
100,000 5107.5
200,000 10,214.5
500,000 25,536.5
1,000,000 51,072.5
2,000,000 102,145.5
5,000,000 255,363.5
10,000,000 510,726.5
20,000,000 1,021,453.0
ISK tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ