Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Yên Nhật được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Yên Nhật trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Yên Nhật hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Yên Nhật Bản là tiền tệ Nhật Bản (JP, JPN, JAP). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Yên Nhật Bản được chia thành 100 sen. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Yên Nhật Bản cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi JPY có 6 chữ số có nghĩa.


CNY JPY
coinmill.com
5.0 108
10.0 215
20.0 431
50.0 1076
100.0 2153
200.0 4306
500.0 10,764
1000.0 21,528
2000.0 43,055
5000.0 107,638
10,000.0 215,276
20,000.0 430,552
50,000.0 1,076,380
100,000.0 2,152,759
200,000.0 4,305,519
500,000.0 10,763,797
1,000,000.0 21,527,595
CNY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
JPY CNY
coinmill.com
100 4.5
200 9.5
500 23.0
1000 46.5
2000 93.0
5000 232.5
10,000 464.5
20,000 929.0
50,000 2322.5
100,000 4645.0
200,000 9290.5
500,000 23,226.0
1,000,000 46,452.0
2,000,000 92,904.0
5,000,000 232,260.0
10,000,000 464,520.0
20,000,000 929,040.0
JPY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ