Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Som Kyrgyzstan được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Som Kyrgyzstan trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Kyrgyzstani Soms hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Som Kyrgyzstani là tiền tệ Kyrgyzstan (KG, KGZ). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Som Kyrgyzstani được chia thành 100 tyyn. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Som Kyrgyzstani cập nhật lần cuối vào ngày 3 tháng Năm 2023 từ Yahoo Finance. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KGS có 5 chữ số có nghĩa.


CNY KGS
coinmill.com
5.0 62
10.0 123
20.0 247
50.0 617
100.0 1235
200.0 2469
500.0 6173
1000.0 12,345
2000.0 24,690
5000.0 61,726
10,000.0 123,452
20,000.0 246,905
50,000.0 617,262
100,000.0 1,234,524
200,000.0 2,469,048
500,000.0 6,172,621
1,000,000.0 12,345,242
CNY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
KGS CNY
coinmill.com
50 4.0
100 8.0
200 16.0
500 40.5
1000 81.0
2000 162.0
5000 405.0
10,000 810.0
20,000 1620.0
50,000 4050.0
100,000 8100.5
200,000 16,200.5
500,000 40,501.5
1,000,000 81,003.0
2,000,000 162,005.5
5,000,000 405,014.5
10,000,000 810,028.5
KGS tỷ lệ
3 tháng Năm 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ