Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Won Hàn Quốc được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Won Hàn Quốc trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Hàn Quốc Won hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Hàn Quốc Won là tiền tệ Hàn Quốc (Hàn Quốc, KR, KOR). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu KRW có thể được viết W. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Hàn Quốc Won được chia thành 100 chon. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Hàn Quốc Won cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi KRW có 6 chữ số có nghĩa.


CNY KRW
coinmill.com
5.0 934
10.0 1868
20.0 3737
50.0 9342
100.0 18,685
200.0 37,370
500.0 93,424
1000.0 186,848
2000.0 373,697
5000.0 934,242
10,000.0 1,868,484
20,000.0 3,736,969
50,000.0 9,342,422
100,000.0 18,684,844
200,000.0 37,369,688
500,000.0 93,424,221
1,000,000.0 186,848,442
CNY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
KRW CNY
coinmill.com
1000 5.5
2000 10.5
5000 27.0
10,000 53.5
20,000 107.0
50,000 267.5
100,000 535.0
200,000 1070.5
500,000 2676.0
1,000,000 5352.0
2,000,000 10,704.0
5,000,000 26,759.5
10,000,000 53,519.5
20,000,000 107,038.5
50,000,000 267,596.5
100,000,000 535,193.0
200,000,000 1,070,386.0
KRW tỷ lệ
16 tháng Năm 2024

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ