Thêm bình luận của bạn tại trang này

Chuyển đổi Nhân dân tệ Trung Quốc và Libyan Dinar được cập nhật với tỷ giá hối đoái từ 17 tháng Năm 2024.

Nhập số tiền được chuyển đổi trong hộp bên trái của Nhân dân tệ Trung Quốc. Sử dụng "Hoán đổi tiền tệ" để làm cho Libyan Dinar trở thành tiền tệ mặc định. Nhấp vào Libya dinar hoặc Trung Quốc Yuan Renminbi để chuyển đổi loại tiền tệ.

Yuan Trung Quốc là tiền tệ Trung Quốc (CN, CHN). Dinar Libya là tiền tệ Libya (Libyan Arab Jamahiriya, LY, LBY). Yuan Trung Quốc còn được gọi là Yuans, Nhân dân tệ, và Đồng Nhân dân tệ. Ký hiệu CNY có thể được viết Y. Ký hiệu LYD có thể được viết LD. Yuan Trung Quốc được chia thành 10 jiao or 100 fen. Dinar Libya được chia thành 1000 dirhams. Tỷ giá hối đoái Yuan Trung Quốc cập nhật lần cuối vào ngày 16 tháng Năm 2024 từ Quỹ Tiền tệ Quốc tế. Tỷ giá hối đoái Dinar Libya cập nhật lần cuối vào ngày 5 tháng Sáu 2023 từ MSN. Yếu tố chuyển đổi CNY có 6 chữ số có nghĩa. Yếu tố chuyển đổi LYD có 5 chữ số có nghĩa.


CNY LYD
coinmill.com
5.0 3.349
10.0 6.697
20.0 13.395
50.0 33.487
100.0 66.974
200.0 133.948
500.0 334.870
1000.0 669.740
2000.0 1339.480
5000.0 3348.700
10,000.0 6697.400
20,000.0 13,394.801
50,000.0 33,487.002
100,000.0 66,974.004
200,000.0 133,948.009
500,000.0 334,870.022
1,000,000.0 669,740.044
CNY tỷ lệ
16 tháng Năm 2024
LYD CNY
coinmill.com
5.000 7.5
10.000 15.0
20.000 30.0
50.000 74.5
100.000 149.5
200.000 298.5
500.000 746.5
1000.000 1493.0
2000.000 2986.0
5000.000 7465.5
10,000.000 14,931.0
20,000.000 29,862.5
50,000.000 74,656.0
100,000.000 149,311.5
200,000.000 298,623.5
500,000.000 746,558.5
1,000,000.000 1,493,116.5
LYD tỷ lệ
5 tháng Sáu 2023

In các bảng xếp hạng và đưa họ với bạn trong túi xách hoặc ví của bạn trong khi bạn đang đi du lịch.

Để lại một đánh giá

Tiêu đề cảm nhận:

Cảm nhận của bạn:

Tên của bạn (được hiển thị với bình luận của bạn):

Tùy chọn



Bắt đầu từ Tiền tệ